Có 2 kết quả:
古时候 gǔ shí hou ㄍㄨˇ ㄕˊ • 古時候 gǔ shí hou ㄍㄨˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in ancient times
(2) in olden days
(2) in olden days
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in ancient times
(2) in olden days
(2) in olden days
Bình luận 0